Có 1 kết quả:

敗產 bại sản

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Làm tiêu tan của cải. ◎Như: “khuynh gia bại sản” 傾家敗產.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm tiêu tan của cải. Cũng nói Tán gia bại sản ( làm tiêu tan cửa nhà, tiêu tan của cải ).

Bình luận 0